--

dự thẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự thẩm

+  

  • (cũ) Hold an inquiry into (a legal case).
  • (cũ) Inquirer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thẩm"
Lượt xem: 684